Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
évêque
/e.vɛk/
évêques
/e.vɛk/

évêque /e.vɛk/

  1. Giám mục.
    bonnet d’évêque — (thân mật) miếng phao câu

Tham khảo

sửa