Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
évêque
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.vɛk/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
évêque
/e.vɛk/
évêques
/e.vɛk/
évêque
gđ
/e.vɛk/
Giám mục
.
bonnet d’évêque
— (thân mật) miếng phao câu
Tham khảo
sửa
"
évêque
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)