étrusque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /et.ʁysk/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | étrusque /et.ʁysk/ |
étrusques /et.ʁysk/ |
Giống cái | étrusque /et.ʁysk/ |
étrusques /et.ʁysk/ |
étrusque /et.ʁysk/
- (Thuộc) Xứ Ê-tơ-ru-ri.
- Art étrusque — nghệ thuật Ê-tơ-ru-ri
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
étrusques /et.ʁysk/ |
étrusques /et.ʁysk/ |
étrusque gđ /et.ʁysk/
- (Ngôn ngữ học) Tiếng Ê-tơ-ru-ri.
Tham khảo
sửa- "étrusque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)