Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
étriquer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
étriquer
ngoại động từ
Làm
chật
lại.
étriquer
un habit
— sửa chật lại một cái áo
(
Nghĩa bóng
)
Rút ngắn
.
étriquer
un discours
— rút ngắn bài diễn văn
Tham khảo
sửa
"
étriquer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)