étranglé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /et.ʁɑ̃.ɡle/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | étranglé /et.ʁɑ̃.ɡle/ |
étranglés /et.ʁɑ̃.ɡle/ |
Giống cái | étranglée /et.ʁɑ̃.ɡle/ |
étranglées /et.ʁɑ̃.ɡle/ |
étranglé /et.ʁɑ̃.ɡle/
- Thắt lại, nghẹt lại.
- Passage étranglé — lối đi nghẹt lại
- Hernie étranglée — (y học) thoát vị (bị) nghẹt
- voix étranglée — giọng nghẹn ngào
Tham khảo
sửa- "étranglé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)