étouffant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tu.fɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | étouffant /e.tu.fɑ̃/ |
étouffants /e.tu.fɑ̃/ |
Giống cái | étouffante /e.tu.fɑ̃t/ |
étouffantes /e.tu.fɑ̃t/ |
étouffant /e.tu.fɑ̃/
- Ngột ngạt.
- Chaleur étouffante — cái nóng ngột ngạt
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "étouffant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)