Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.tɔ.na.mɑ̃/

Phó từ

sửa

étonnamment /e.tɔ.na.mɑ̃/

  1. Lạ lùng.
    Se ressembler étonnamment — giống nhau lạ lùng

Tham khảo

sửa