Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.tik.te/

Ngoại động từ

sửa

étiqueter ngoại động từ /e.tik.te/

  1. Dán nhãn.
    étiqueter des marchandises — dán nhãn vào hàng
  2. Xếp loại.
    étiqueter ses connaissances — xếp loại trí thức

Tham khảo

sửa