étendard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tɑ̃.daʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
étendard /e.tɑ̃.daʁ/ |
étendards /e.tɑ̃.daʁ/ |
étendard gđ /e.tɑ̃.daʁ/
- Cờ, cờ xí.
- (Nghĩa bóng) Ngọn cờ.
- Combattre sous les étendards de... — chiến đấu dưới ngọn cờ của...
- (Sinh vật học; sinh lý học) Cánh cờ.
Tham khảo
sửa- "étendard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)