Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
étendage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.tɑ̃.daʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
étendage
/e.tɑ̃.daʒ/
étendage
/e.tɑ̃.daʒ/
étendage
gđ
/e.tɑ̃.daʒ/
Sự
giăng
ra
để
phơi
,
sự
phơi
(quần áo... ).
Dây phơi
.
Tham khảo
sửa
"
étendage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)