Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.tɑ̃.daʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
étendage
/e.tɑ̃.daʒ/
étendage
/e.tɑ̃.daʒ/

étendage /e.tɑ̃.daʒ/

  1. Sự giăng ra để phơi, sự phơi (quần áo... ).
  2. Dây phơi.

Tham khảo sửa