Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
étable
/e.tabl/
étables
/e.tabl/

étable gc /e.tabl/

  1. Chuồng.
    étable de bœufs — chuồng bò

Tham khảo

sửa