Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
étêter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
étêter
ngoại động từ
Hớt ngọn
.
étêter
un poirier
— hớt ngọn cây lê
Chặt
đầu.
étêter
un clou
— chặt đầu đinh
étêter
les morues
— chặt đầu cá moruy
Tham khảo
sửa
"
étêter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)