Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ʁy.di.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
érudition
/e.ʁy.di.sjɔ̃/
érudition
/e.ʁy.di.sjɔ̃/

érudition gc /e.ʁy.di.sjɔ̃/

  1. Học thức uyên bác.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa