Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éroder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ʁɔ.de/
Ngoại động từ
sửa
éroder
ngoại động từ
/e.ʁɔ.de/
Ăn mòn
,
xói mòn
.
Acide qui
érode
un métal
— axit ăn mòn kim loại
Tham khảo
sửa
"
éroder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)