Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éreinté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ʁɛ̃.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
éreinté
/e.ʁɛ̃.te/
éreintés
/e.ʁɛ̃.te/
Giống cái
éreintée
/e.ʁɛ̃.te/
éreintées
/e.ʁɛ̃.te/
éreinté
/e.ʁɛ̃.te/
Mệt lử
,
mệt nhoài
.
Trái nghĩa
sửa
Reposé
Tham khảo
sửa
"
éreinté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)