équitation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ki.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
équitation /e.ki.ta.sjɔ̃/ |
équitation /e.ki.ta.sjɔ̃/ |
équitation gc /e.ki.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "équitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)