Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
équerre
/e.kɛʁ/
équerres
/e.kɛʁ/

équerre gc /e.kɛʁ/

  1. Thước đo góc, êke.
  2. Sắt góc, .
    en équerre; d’équerre — vuông góc

Tham khảo

sửa