Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.kɛ.ʁaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
équerrage
/e.kɛ.ʁaʒ/
équerrage
/e.kɛ.ʁaʒ/

équerrage /e.kɛ.ʁaʒ/

  1. (Kỹ thuật) Góc cạnh (của hai mặt kề nhau ở một tấm gỗ hay kim loại).

Tham khảo sửa