Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
équerrage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.kɛ.ʁaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
équerrage
/e.kɛ.ʁaʒ/
équerrage
/e.kɛ.ʁaʒ/
équerrage
gđ
/e.kɛ.ʁaʒ/
(
Kỹ thuật
)
Góc cạnh
(của hai mặt kề nhau ở một tấm gỗ hay kim loại).
Tham khảo
sửa
"
équerrage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)