Tiếng Pháp

sửa
époxyde

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.pɔk.sid/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
époxyde
/e.pɔk.sid/
époxydes
/e.pɔk.sid/

époxyde /e.pɔk.sid/

  1. (Hóa học) Epoxit.

Tham khảo

sửa