épithalame
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pi.ta.lam/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
épithalame /e.pi.ta.lam/ |
épithalames /e.pi.ta.lam/ |
épithalame gđ /e.pi.ta.lam/
Tham khảo
sửa- "épithalame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)