Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.pi.ta.lam/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
épithalame
/e.pi.ta.lam/
épithalames
/e.pi.ta.lam/

épithalame /e.pi.ta.lam/

  1. Thơ mừng cưới.

Tham khảo

sửa