épiphane
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pi.fan/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | épiphane /e.pi.fan/ |
épiphane /e.pi.fan/ |
Giống cái | épiphane /e.pi.fan/ |
épiphane /e.pi.fan/ |
épiphane /e.pi.fan/
- (Sử học) Chói lọi, quang vinh (chỉ một số vua thời xưa).
- Ptolémée épiphane — vua Tô-lê-mê quang vinh
Tham khảo
sửa- "épiphane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)