Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.pɛ̃.ɡle/

Ngoại động từ sửa

épingler ngoại động từ /e.pɛ̃.ɡle/

  1. Ghim.
    épingler les papiers — ghim giấy tờ
  2. (Thân mật) Bắt giam.

Tham khảo sửa