épilatoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pi.la.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | épilatoire /e.pi.la.twaʁ/ |
épilatoire /e.pi.la.twaʁ/ |
Giống cái | épilatoire /e.pi.la.twaʁ/ |
épilatoire /e.pi.la.twaʁ/ |
épilatoire /e.pi.la.twaʁ/
Tham khảo
sửa- "épilatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)