Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.pi.ɡʁa.fi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
épigraphie
/e.pi.ɡʁa.fi/
épigraphie
/e.pi.ɡʁa.fi/

épigraphie gc /e.pi.ɡʁa.fi/

  1. Khoa nghiên cứu văn khắc.

Tham khảo

sửa