Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.pje/
Nội động từ
sửa
épier
nội động từ
/e.pje/
Trỗ bông
.
Le riz qui commence à
épier
— lúa bắt đầu trỗ bông
Ngoại động từ
sửa
épier
ngoại động từ
/e.pje/
Dò xét
,
rình
.
épier
l’ennemi
— dò xét kẻ địch
épier
l’occasion
— rình cơ hội
Tham khảo
sửa
"
épier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)