Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épice
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.pis/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
épice
/e.pis/
épices
/e.pis/
épice
gc
/e.pis/
Gia vị
.
(
Số nhiều, từ cũ nghĩa cũ
)
Mứt kẹo
.
(
Số nhiều, từ cũ nghĩa cũ
) Đồ
lễ
(cho quan tòa).
Tham khảo
sửa
"
épice
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)