éphébie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.fe.bi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
éphébie /e.fe.bi/ |
éphébie /e.fe.bi/ |
éphébie gc /e.fe.bi/
- (Sử học) Phương pháp đào tạo tráng niên.
Tham khảo
sửa- "éphébie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)