Tiếng Pháp

sửa
 
épervier

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
épervier
/e.pɛʁ.vje/
éperviers
/e.pɛʁ.vje/

épervier

  1. (Động vật học) Chim bồ cắt.
  2. (Động vật học) Lưới quăng (đánh cá).

Tham khảo

sửa