Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épervier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
épervier
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
épervier
/e.pɛʁ.vje/
éperviers
/e.pɛʁ.vje/
épervier
gđ
(
Động vật học
)
Chim
bồ cắt
.
(
Động vật học
)
Lưới quăng
(đánh cá).
Tham khảo
sửa
"
épervier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)