Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.pɛ.ʃɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
épeichette
/e.pɛ.ʃɛt/
épeichette
/e.pɛ.ʃɛt/

épeichette gc /e.pɛ.ʃɛt/

  1. (Động vật học) Gõ kiến lưng sọc (chim).

Tham khảo

sửa