épeichette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pɛ.ʃɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
épeichette /e.pɛ.ʃɛt/ |
épeichette /e.pɛ.ʃɛt/ |
épeichette gc /e.pɛ.ʃɛt/
Tham khảo
sửa- "épeichette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
épeichette /e.pɛ.ʃɛt/ |
épeichette /e.pɛ.ʃɛt/ |
épeichette gc /e.pɛ.ʃɛt/