Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.pɔ.le/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
épaulé
/e.pɔ.le/
épaulé
/e.pɔ.le/

épaulé /e.pɔ.le/

  1. (Thể dục thể thao) Sự cử ngang vai (cử tạ).

Tham khảo

sửa