Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épatant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.pa.tɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
épatant
/e.pa.tɑ̃/
épatants
/e.pa.tɑ̃/
Giống cái
épatante
/e.pa.tɑ̃t/
épatantes
/e.pa.tɑ̃t/
épatant
/e.pa.tɑ̃/
(
Thân mật
)
Cừ
lắm
,
tuyệt vời
.
Vacances
épatantes
— những ngày nghỉ tuyệt vời
Tham khảo
sửa
"
épatant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)