Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épars
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.paʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
épars
/e.paʁ/
épars
/e.paʁ/
Giống cái
éparse
/e.paʁs/
éparses
/e.paʁs/
épars
/e.paʁ/
Rải rác
,
tản mát
.
Maisons
éparses
autour d’un village
— những ngôi nhà rải rác xung quanh làng
Tham khảo
sửa
"
épars
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)