Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực épars
/e.paʁ/
épars
/e.paʁ/
Giống cái éparse
/e.paʁs/
éparses
/e.paʁs/

épars /e.paʁ/

  1. Rải rác, tản mát.
    Maisons éparses autour d’un village — những ngôi nhà rải rác xung quanh làng

Tham khảo sửa