Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épandage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.pɑ̃.daʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
épandage
/e.pɑ̃.daʒ/
épandages
/e.pɑ̃.daʒ/
épandage
gđ
/e.pɑ̃.daʒ/
Sự
rải
,
sự
rắc
.
(
Nông nghiệp
)
Sự
rải
phân
.
champs d’épandage
— bãi lọc nước cống
Tham khảo
sửa
"
épandage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)