Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épagneul
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.pa.ɲœl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
épagneul
/e.pa.ɲœl/
épagneul
/e.pa.ɲœl/
épagneul
gđ
/e.pa.ɲœl/
Giống
chó
xpanhơn
(lông dài mượt, tai cụp).
Tham khảo
sửa
"
épagneul
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)