Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.nɔʁ.me.mɑ̃/

Phó từ

sửa

énormément /e.nɔʁ.me.mɑ̃/

  1. Nhiều quá đáng.
    Il fume énornément — anh ta hút nhiều quá đáng

Tham khảo

sửa