Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
énonciatif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
énonciatif
Để
phát biểu
, để
tường thuật
.
Proposition énonciative
— (ngôn ngữ học) mệnh đề tường thuật
Tham khảo
sửa
"
énonciatif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)