énoncé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.nɔ̃.se/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
énoncé /e.nɔ̃.se/ |
énoncés /e.nɔ̃.se/ |
énoncé gđ /e.nɔ̃.se/
- Sự phát biểu.
- Lời phát biểu; văn bản phát biểu.
- L’énoncé d’une loi — lời phát biểu một định luật
- (Ngôn ngữ học) Lời.
Tham khảo
sửa- "énoncé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)