Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
énarque
/e.naʁk/
énarques
/e.naʁk/

énarque /e.naʁk/

  1. (Thân mật) Sinh viên (cựu sinh viên) trường đại học hành chính.

Tham khảo

sửa