Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.myl.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
émulsion
/e.myl.sjɔ̃/
émulsion
/e.myl.sjɔ̃/

émulsion gc /e.myl.sjɔ̃/

  1. (Hóa học; nhiếp ảnh; dược học) Thể sữa, nhũ tương.

Tham khảo sửa