Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
émulsion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.myl.sjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
émulsion
/e.myl.sjɔ̃/
émulsion
/e.myl.sjɔ̃/
émulsion
gc
/e.myl.sjɔ̃/
(
Hóa học; nhiếp ảnh; dược học
)
Thể
sữa
,
nhũ tương
.
Tham khảo
sửa
"
émulsion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)