Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

émotionner ngoại động từ

  1. (Thân mật) Làm xúc động.
    émotionner quelqu'un par une nouvelle inattendue — làm ai xúc động vì một tin bất ngờ

Tham khảo

sửa