Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.mɔ.sjɔ.nɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực émotionnel
/e.mɔ.sjɔ.nɛl/
émotionnels
/e.mɔ.sjɔ.nɛl/
Giống cái émotionnelle
/e.mɔ.sjɔ.nɛl/
émotionnelles
/e.mɔ.sjɔ.nɛl/

émotionnel /e.mɔ.sjɔ.nɛl/

  1. Xem émotion
    Processus émotionnel — quá trình xúc cảm

Tham khảo

sửa