émotionnel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.mɔ.sjɔ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | émotionnel /e.mɔ.sjɔ.nɛl/ |
émotionnels /e.mɔ.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | émotionnelle /e.mɔ.sjɔ.nɛl/ |
émotionnelles /e.mɔ.sjɔ.nɛl/ |
émotionnel /e.mɔ.sjɔ.nɛl/
- Xem émotion
- Processus émotionnel — quá trình xúc cảm
Tham khảo
sửa- "émotionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)