Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
émir
/e.miʁ/
émirs
/e.miʁ/

émir /e.miʁ/

  1. Thủ lĩnh Hồi giáo, êmia.

Tham khảo

sửa