éminentissime
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éminentissimes /e.mi.nɑ̃.ti.sim/ |
éminentissimes /e.mi.nɑ̃.ti.sim/ |
Giống cái | éminentissimes /e.mi.nɑ̃.ti.sim/ |
éminentissimes /e.mi.nɑ̃.ti.sim/ |
éminentissime
- Tối cao.
- Eminentissime seigneur — Đức cha tối cao (giáo chủ hồng y, phái viên của giáo hoàng)
Tham khảo
sửa- "éminentissime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)