Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
émeu
/e.mø/
émeus
/e.mø/

émeu /e.mø/

  1. (Động vật học) Đà điểu emu.

Tham khảo

sửa