Tiếng Anh sửa

 
emu

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈi.ˌmjuː/

Danh từ sửa

emu /ˈi.ˌmjuː/

  1. (Động vật học) Đà điểu sa mạc Úc, chim êmu.

Tham khảo sửa

Tiếng Nữ Chân sửa

Số từ sửa

 

  1. Một.

Hậu duệ sửa