Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
émeri
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛm.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
émeri
/ɛm.ʁi/
émeri
/ɛm.ʁi/
émeri
gđ
/ɛm.ʁi/
(
Khoáng vật học
) Đá
nhám
.
bouché à l’émeri
— (thân mật) thiển cận; ngu
papier d’émeri
— giấy ráp
Tham khảo
sửa
"
émeri
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)