émancipateur
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | émancipatrice /e.mɑ̃.si.pat.ʁis/ |
émancipatrice /e.mɑ̃.si.pat.ʁis/ |
Giống cái | émancipatrice /e.mɑ̃.si.pat.ʁis/ |
émancipatrice /e.mɑ̃.si.pat.ʁis/ |
émancipateur
- Giải phóng.
- Loi émancipatrice — luật giải phóng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | émancipatrice /e.mɑ̃.si.pat.ʁis/ |
émancipatrice /e.mɑ̃.si.pat.ʁis/ |
Số nhiều | émancipatrice /e.mɑ̃.si.pat.ʁis/ |
émancipatrice /e.mɑ̃.si.pat.ʁis/ |
émancipateur
Tham khảo
sửa- "émancipateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)