Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.mɑ̃.si.pe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực émancipé
/e.mɑ̃.si.pe/
émancipés
/e.mɑ̃.si.pe/
Giống cái émancipée
/e.mɑ̃.si.pe/
émancipées
/e.mɑ̃.si.pe/

émancipé /e.mɑ̃.si.pe/

  1. (Thân mật) Phóng túng.

Tham khảo

sửa