Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
émailler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ma.je/
Ngoại động từ
sửa
émailler
ngoại động từ
/e.ma.je/
Tráng men
.
Rải rắc
;
điểm
xuyết
.
(
Thơ ca
)
Tô điểm
muôn
màu
.
Tham khảo
sửa
"
émailler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)