Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ém nhẹm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɛm
˧˥
ɲɛ̰ʔm
˨˩
ɛ̰m
˩˧
ɲɛ̰m
˨˨
ɛm
˧˥
ɲɛm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɛm
˩˩
ɲɛm
˨˨
ɛm
˩˩
ɲɛ̰m
˨˨
ɛ̰m
˩˧
ɲɛ̰m
˨˨
Động từ
sửa
ém nhẹm
Giấu kín, không để
lộ
cho ai
biết
.
Vụ việc bị
ém nhẹm
.
Tham khảo
sửa
"
ém nhẹm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)