Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
élyséen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.li.ze.ɛ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
élyséen
/e.li.ze.ɛ̃/
élyséen
/e.li.ze.ɛ̃/
Giống cái
élyséenne
/e.li.ze.ɛn/
élyséenne
/e.li.ze.ɛn/
élyséen
/e.li.ze.ɛ̃/
(
Thuộc
)
Cảnh
tiên
,
thần tiên
.
Bonheur
élyséen
— hạnh phúc thần tiên
Tham khảo
sửa
"
élyséen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)